Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Norwegian lobster


noun
caught in European waters;
slenderer than American lobster
Syn:
langoustine, scampo
Hypernyms:
lobster
Part Holonyms:
Norway lobster, Nephrops norvegicus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.